“Hỡi các con, đây là gia tài Cha để lại cho các con:
Hãy yêu thương nhau, giữ đức khiêm nhường,
lấy đức khó nghèo tự nguyện làm nên kho tàng của các con.”
(Thánh Đa Minh)
Lời di ngôn mà Thánh Đa Minh để lại cho các anh em của Ngài trong giờ phút lâm chung gợi lên hình ảnh Bữa Tiệc ly của Chúa Giêsu và các môn đệ. Trong đó, hình ảnh “chiếc bàn” có vai trò nổi bật. Đức Giêsu đã cho ta thấy rất rõ về sự khiêm nhường, yêu thương, và khó nghèo nơi “chiếc bàn Tiệc ly”, để từ chiếc bàn trần thế ta có thể tiến gần đến chiếc bàn trên Thiên quốc.
“Bàn” là hình ảnh rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của con người mà ai ai cũng biết công dụng và mục đích của nó. Chiếc bàn đồng hành với chúng ta trong môi trường tri thức. Bàn góp thêm sự trang trọng cho phòng khách của một ngôi nhà. Bàn tăng sự vui vẻ nơi bữa tiệc, hội nghị, và khiến con người trở nên gần gũi hơn trong cuộc hội họp cũng như chia sẻ huynh đệ… Vì mục đích sử dụng rộng rãi của nó, nên mỗi chiếc bàn có kích thước to – nhỏ, dài – ngắn khác nhau. Có chiếc bàn thì được dành riêng, nhưng cũng có những chiếc thì được dùng cho mục đích chung. Hơn nữa, nhiều khi người ta còn dùng bàn để làm tiêu chuẩn phân biệt người danh tiếng với kẻ thấp hèn.
Trong một dụ ngôn tại bữa tiệc tại nhà một thủ lãnh nhóm Pharisêu, (Lc 14, 7-11), Chúa Giêsu chỉ dạy một bài học khiêm nhường: “Khi anh được mời đi ăn cưới, thì đừng ngồi vào cỗ nhất, kẻo lỡ có nhân vật nào quan trọng hơn anh cũng được mời… Trái lại, khi anh được mời, thì hãy vào ngồi chỗ cuối”. Ông cha ta cũng đã có lời tương tự: “Ăn trông nồi – ngồi trông hướng” để nhắc nhở con cháu về cách ứng xử sao cho phù hợp trong mọi hoàn cảnh. Lời chỉ dạy đó giúp người ta không chỉ biết vị trí của mình mà còn biết quan tâm đến những người xung quanh. Cách cư xử khiêm tốn này cũng giúp người ta tránh trường hợp để người chủ nhà phải xin mình nhường lại chỗ cho người quan trọng khác, để rồi “phải xấu hổ mà xuống ngồi chỗ cuối.” Ý tưởng này cũng đã được đề cập đến trong Sách Châm ngôn: “Chớ phô mình trước mặt vua, và đừng ngồi tại chỗ của người cao trọng. Vì thà người ta nói cùng con rằng: Hãy lên đây, hơn là người ta hạ con xuống trước mặt vua chúa, mà mắt con đã thấy.” (Cn 25, 6-7)
Hình ảnh chiếc bàn cũng được gặp thấy nhiều nơi khác trong Kinh Thánh. Trong Tin mừng Matthêu (Mt 15, 21-28), vị trí của ông chủ ngồi trên bàn và chú chó con (dân ngoại) ở dưới gầm bàn chờ xin lòng thương xót từ trên ban xuống, đã làm nổi bật hình ảnh người phụ nữ Canaan khiêm nhường nhưng vững lòng tin. Để cầu xin cho con gái mình được khỏi bệnh, người đàn bà không nề hà việc ví mình như chú chó con, chờ đợi mảnh vụn từ chiếc bàn của ông chủ rơi xuống. Dụ ngôn này cho thấy bàn tiệc Thiên quốc không chỉ dành riêng cho những ai được gọi là con cái, nhưng là cho cả dân ngoại, nếu họ có thái độ khiêm tốn đến gần.
Trong Tin mừng Luca (Lc 16, 19-31), chúng ta cũng thấy một sự chênh lệch thân phận giữa ông nhà giàu và Lazaro nghèo khó. Trong hoàn cảnh xã hội đó, nghèo khó bị coi là sự bất hạnh, người nghèo thì bị khinh miệt và bị xã hội gạt ra bên lề. Trong khi đó, người giàu có là người có phúc, được mọi người quý trọng, và có tiếng nói trong xã hội. Đáng buồn là có những người trong số họ thường có thái độ dửng dưng, không muốn tới gần hay đụng chạm đến những người bất hạnh, đặc biệt là những người nghèo ghẻ lở như Lazaro.
Tuyệt vời thay, Thiên Chúa đã tỏ lòng thương Lazaro sau khi chết. Khi còn sống, Lazaro chỉ mang theo “bị” cả cuộc đời, giờ đây được đưa vào lòng ông Apraham, chủ bữa tiệc. Điều này có nghĩa là Lazaro cũng được đồng bàn với Chúa trên thiên quốc. Ngược lại, người nhà giàu thì nhận hậu quả xứng đáng vì cả cuộc đời ông đã “được” nhưng không biết chia sẻ, không có sự tự nguyện khó nghèo tâm hồn, và không đồng cảm giúp đỡ người nghèo.
Hình ảnh những chiếc bàn trong Tin mừng đã làm sáng tỏ hơn ba khía cạnh mà thánh Đa Minh đã để lại cho Dòng: “Yêu thương – Khiêm nhường – Tự nguyện sống nghèo”. Quả thật, để đồng bàn với thánh Đa Minh, mỗi người tu sĩ được mời gọi noi gương và tiếp tục những di sản của Ngài, trở nên như “những chú chó khiêm nhường của Chúa”, thắp sáng và đem ngọn đuốc Tin mừng của Chúa đến với muôn người.
Đồng bàn với thánh Đa Minh là được đồng bàn với Thiên Chúa và toàn thể các Thánh. Do đó, chúng ta được mời gọi mặc lên những y phục xứng đáng để tới dự tiệc trên Thiên quốc. Xưa tại bàn ăn, các môn đệ đã nhận ra sứ vụ đồng bàn với tha nhân và với những người nghèo qua sự đồng cảm, đồng lòng, và qua những việc bác ái, hy sinh, phục vụ với tất cả tình yêu. Ngày nay, sứ vụ của người Đa Minh cũng không chỉ dừng lại nơi nhà thờ, trường học… nhưng là đi đến tận những vùng xa xôi để sống lời di ngôn mà Thánh Phụ để lại, góp phần xây dựng một thế giới đại đồng, nơi tất cả mọi người được đồng bàn nơi Thiên quốc.
ButChiMai